Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
eye surgery


noun
any surgical procedure involving the eyes
Syn:
eye operation
Hypernyms:
operation, surgery, surgical operation, surgical procedure, surgical process
Hyponyms:
cataract surgery, cyclodestructive surgery, filtration surgery, iridectomy, iridotomy,
iridotomy, laser-assisted subepithelial keratomileusis, LASEK, laser trabecular surgery, laser-assisted in situ keratomileusis,
LASIK, vitrectomy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.